Ý nghĩa của từ tay quay là gì:
tay quay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tay quay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tay quay mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tay quay


dụng cụ quay bằng tay để vận hành các công cụ hoặc máy móc như mũi khoan, chìa vít, máy nổ, v.v. tay quay máy nổ
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tay quay


Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tay quay


Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tay quay


Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay quay". Những từ có chứa "tay quay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com





<< sử ký sử quan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa