Ý nghĩa của từ tang là gì:
tang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tang


Chuôi (dao... ). | Lắp chuôi, làm chuôi (dao... ). | Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh. | Rung vang, làm vang, làm inh ỏi. | : ''to '''tang''' bees'' — khua vang lên cho on [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tang


1 d. Thân hoặc thành bầu cộng hưởng của trống. Trống thủng còn tang (tng.).2 d. (kết hợp hạn chế). Vật làm chứng cho việc làm sai trái, phi pháp. Đốt đi cho mất tang.3 d. 1 Sự đau buồn có người thân m [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tang


1 d. Thân hoặc thành bầu cộng hưởng của trống. Trống thủng còn tang (tng.). 2 d. (kết hợp hạn chế). Vật làm chứng cho việc làm sai trái, phi pháp. Đốt đi cho mất tang. 3 d. 1 Sự đau buồn có người thân mới chết. Nhà đang có tang. 2 (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Lễ chôn cất người chết. Đám tang*. Lễ tang. 3 (kết hợp hạn chế). Dấu hiệu (thường ở [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tang


thân hoặc thành bầu cộng hưởng của trống tang trống trống thủng còn tang (tng) Danh từ sự đau buồn vì có người thân mới chết nhà đang có tang Đồng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tang


  • redirect Hàm lượng giác
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << cobbler cocainize >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa