1 |
take a restNghĩa của cụm từ: Nghỉ ngơi, đi ngủ Ví dụ 1: Tôi đã làm việc từ rạng sáng tới giờ rồi, giờ tôi cần phải nghỉ ngơi. (I have worked from dawn to now, I think I should take a rest.) Ví dụ 2: Cuối cùng cũng xong bài tập, tôi nên đi ngủ vì giờ cũng khá khuya rồi. (Finally I finished my homework, it's too late at night so I should take a rest immediately.)
|
<< săn chắc | người có căn >> |