Ý nghĩa của từ tai tiếng là gì:
tai tiếng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tai tiếng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tai tiếng mình

1

5 Thumbs up   8 Thumbs down

tai tiếng


Tiếng xấu, dư luận xấu. | : ''Bị '''tai tiếng''' vì mấy cậu học trò nghịch ngợm .'' | : ''Bạn bè ở với nhau chưa bao giờ có '''tai tiếng''' gì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   8 Thumbs down

tai tiếng


dt. Tiếng xấu, dư luận xấu: bị tai tiếng vì mấy cậu học trò nghịch ngợm Bạn bè ở với nhau chưa bao giờ có tai tiếng gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai tiếng". Những từ có chứa "tai tiếng" in [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

tai tiếng


tiếng xấu, dư luận xấu sợ tai tiếng vụ việc tai tiếng Đồng nghĩa: điều tiếng
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

tai tiếng


Benh ngoi sao
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 10 tháng 8, 2014

5

1 Thumbs up   8 Thumbs down

tai tiếng


dt. Tiếng xấu, dư luận xấu: bị tai tiếng vì mấy cậu học trò nghịch ngợm Bạn bè ở với nhau chưa bao giờ có tai tiếng gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sự vật tai ách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa