1 |
tỵ Ngôi thứ sáu trong mười hai chi. | : ''Giờ '''tỵ'''.'' | : ''Năm '''tỵ'''.''
|
2 |
tỵd. Ngôi thứ sáu trong mười hai chi: Giờ tỵ; Năm tỵ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỵ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tỵ": . T34 ta tà tà ý tả tã tá tạ tai tài more...-Những từ có ch [..]
|
3 |
tỵd. Ngôi thứ sáu trong mười hai chi: Giờ tỵ; Năm tỵ.
|
4 |
tỵTỵ là một trong số 12 chi của Địa chi, thông thường được coi là địa chi thứ sáu. Đứng trước nó là Thìn, đứng sau nó là Ngọ.
Tháng Tỵ trong nông lịch là tháng tư âm lịch. Về thời gian thì giờ Tỵ tương [..]
|
<< tự trị | rayonné >> |