1 |
tựa h Giống như là, có vẻ như là. | : ''Hai chân mỏi rời, '''tựa hồ''' muốn khuỵu xuống.''
|
2 |
tựa hđg. Giống như là, có vẻ như là. Hai chân mỏi rời, tựa hồ muốn khuỵu xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tựa hồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tựa hồ": . tà huy Tà Hừa tả hữu tha h [..]
|
3 |
tựa hđg. Giống như là, có vẻ như là. Hai chân mỏi rời, tựa hồ muốn khuỵu xuống.
|
4 |
tựa hgiống như là, có vẻ như là mắt nhìn xa xăm, tựa hồ đang suy nghĩ Đồng nghĩa: tợ hồ
|
<< tổng số | vênh váo >> |