1 |
tự h Dường như, giống như. | : ''Anh làm '''tự hồ''' như tôi không biết gì.''
|
2 |
tự hph. Dường như, giống như: Anh làm tự hồ như tôi không biết gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự hồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự hồ": . tà huy Tà Hừa tả hữu tai hại tai họa tài [..]
|
3 |
tự hph. Dường như, giống như: Anh làm tự hồ như tôi không biết gì.
|
4 |
tự h(Từ cũ) tựa hồ.
|
<< gẫu | gắt gao >> |