1 |
tủ thuốc Tủ chứa những dược phẩm thường dùng. | Thuốc đựng trong tủ ấy.
|
2 |
tủ thuốcd. 1. Tủ chứa những dược phẩm thường dùng. 2. Thuốc đựng trong tủ ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủ thuốc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủ thuốc": . tả thực Tào Thực tay thước [..]
|
3 |
tủ thuốcd. 1. Tủ chứa những dược phẩm thường dùng. 2. Thuốc đựng trong tủ ấy.
|
<< tủ lạnh | tủa >> |