1 |
tới lui . Như lui tới. | Tiến tới, tiến lên hay lùi lại (nói khái quát). | : '''''Tới lui''' đều khó.'' | : ''Biết lẽ '''tới lui''', biết đường tiến thoái.''
|
2 |
tới luiđg. 1 (id.). Như lui tới. 2 Tiến tới, tiến lên hay lùi lại (nói khái quát). Tới lui đều khó. Biết lẽ tới lui, biết đường tiến thoái.
|
3 |
tới luiđg. 1 (id.). Như lui tới. 2 Tiến tới, tiến lên hay lùi lại (nói khái quát). Tới lui đều khó. Biết lẽ tới lui, biết đường tiến thoái.
|
4 |
tới lui(Phương ngữ) như lui tới thỉnh thoảng tới lui thăm viếng tiến tới, tiến lên hay lùi lại (nói khái quát) tới lui đều khó Đồng nghĩa: tiến thoái Phụ từ (P [..]
|
<< giá | gián >> |