Ý nghĩa của từ tốt tươi là gì:
tốt tươi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tốt tươi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tốt tươi mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt tươi


Nói cây cối xanh tươi, đẹp đẽ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt tươi


Nói cây cối xanh tươi, đẹp đẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốt tươi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tốt tươi": . tát tai tạt tai tất tưởi thiệt thòi thoát thai thoát tội tốt tươi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt tươi


Nói cây cối xanh tươi, đẹp đẽ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt tươi


như tươi tốt cây cối tốt tươi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< gương cầu gương phẳng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa