1 |
tối mịt Tối đen, không còn nhìn thấy gì. | : ''Trời '''tối mịt''' như đêm ba mươi.''
|
2 |
tối mịttt. Tối đen, không còn nhìn thấy gì: Trời tối mịt như đêm ba mươi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tối mịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tối mịt": . tai mắt tái mét tối mắt tối mịt [..]
|
3 |
tối mịttt. Tối đen, không còn nhìn thấy gì: Trời tối mịt như đêm ba mươi.
|
4 |
tối mịt(Khẩu ngữ) tối đến mức như bóng đen bao phủ tất cả, chẳng nhìn thấy gì đi từ sáng đến tối mịt mới về Đồng nghĩa: tối mò, tối mù, tối om [..]
|
<< tốc độ | tối thiểu >> |