1 |
tòa Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn. | : '''''Tòa''' lâu đài'' | : '''''Toà''' nhà lớn'' | : '''''Tòa''' ngang dãy dọc.'' | | : '''''Tòa''' tuyên án.'' | : ''Ra '''tòa'''.'' [..]
|
2 |
tòad. Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn: Tòa lâu đài. Ngr. Nhà lớn: Tòa ngang dãy dọc.d. Nh. Tòa án: Tòa tuyên án; Ra tòa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòa". Những từ phát âm/đánh vần gi [..]
|
3 |
tòad. Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn: Tòa lâu đài. Ngr. Nhà lớn: Tòa ngang dãy dọc. d. Nh. Tòa án: Tòa tuyên án; Ra tòa.
|
<< tíu | tòi >> |