1 |
tọa hưởng Toạ hưởng. | . Ngồi không mà hưởng.
|
2 |
tọa hưởngtoạ hưởng đg. (cũ). Ngồi không mà hưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọa hưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tọa hưởng": . tha hương thừa hưởng tọa hưởng. Những từ có chứa "tọa [..]
|
3 |
tọa hưởngtoạ hưởng đg. (cũ). Ngồi không mà hưởng.
|
<< giật | tận tụy >> |