Ý nghĩa của từ tỉnh dậy là gì:
tỉnh dậy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tỉnh dậy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tỉnh dậy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỉnh dậy


Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức. | : '''''Tỉnh dậy''' từ lúc ba giờ sáng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỉnh dậy


đgt. Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức: tỉnh dậy từ lúc ba giờ sáng.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỉnh dậy


đgt. Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức: tỉnh dậy từ lúc ba giờ sáng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tỉa tịch thu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa