1 |
tỉnh dậy Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức. | : '''''Tỉnh dậy''' từ lúc ba giờ sáng.''
|
2 |
tỉnh dậyđgt. Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức: tỉnh dậy từ lúc ba giờ sáng.
|
3 |
tỉnh dậyđgt. Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức: tỉnh dậy từ lúc ba giờ sáng.
|
<< tỉa | tịch thu >> |