Ý nghĩa của từ tề là gì:
tề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ tề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tề mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


Ngụy quyền. | : ''Phá '''tề'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


d. Ngụy quyền: Phá tề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tề": . T34 ta tà tà ý tả tã tá tạ tai tài more...-Những từ có chứa "tề": . Bá Di và Thúc [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


d. Ngụy quyền: Phá tề.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


(Từ cũ) chính quyền ở làng xã vùng bị chiếm đóng trong thời kì Việt Nam kháng chiến chống Pháp, chống Mĩ xây bốt lập tề phá tề (Khẩ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


Lưu Tống Nam Tề Lương Trần Bắc Ngụy Đông Ngụy Tây Ngụy Bắc Tề Bắc Chu Nam triều Tề (Trung văn giản thể: 南齐朝; Trung văn phồn thể: 南齊朝; bính âm: Nán Qí cháo) (479-502) là triều đại thứ hai của các N [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


Tề (齊) có thể chỉ các mục từ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


Tề là một họ của người Trung Quốc (Hán tự: 齐, Bính âm: Qi). Họ này xếp thứ 87 trong danh sách Bách gia tính.
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


Tề là tên gọi của một quốc gia chư hầu của nhà Chu, được thành lập khoảng thế kỷ 11 TCN và tan rã năm 221 TCN. Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tề nổi lên như là một nhà nước hùng mạnh, được sử sách coi là 1 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tề


Sơn Đông (giản thể: 山东; phồn thể: 山東; bính âm: Shāndōng (trợ giúp·chi tiết); Wade-Giles: Shan-tung) là một tỉnh ven biển phía đông Trung Quốc. Tên gọi "Sơn Đông" xuất phát từ vị trí của tỉnh này ở phí [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tề


Kìa VD: Bên nớ tề = bên kia kìa (by Vi)
Nguồn: quangtrionline.org (offline)





<< tẽn tễ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa