1 |
tập thể Toàn bộ những người nói trên. | : ''Sống trong tình thương của '''tập thể'''.'' | Nói nhiều người cùng sinh hoạt, cùng hoạt động với nhau. | : ''Làm việc '''tập thể'''.'' [..]
|
2 |
tập thể1. ph. t. Nói nhiều người cùng sinh hoạt, cùng hoạt động với nhau : Làm việc tập thể. 2. d. Toàn bộ những người nói trên : Sống trong tình thương của tập thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập [..]
|
3 |
tập thể1. ph. t. Nói nhiều người cùng sinh hoạt, cùng hoạt động với nhau : Làm việc tập thể. 2. d. Toàn bộ những người nói trên : Sống trong tình thương của tập thể.
|
4 |
tập thểtập hợp những người có mối quan hệ gắn bó như cùng sinh hoạt hoặc cùng làm việc chung với nhau tập thể y bác sĩ ý kiến của tập thể lợi ích c&aac [..]
|
<< tếu | tận tình >> |