1 |
tạo lập Tạo ra, gây dựng nên. | : '''''Tạo lập''' cơ nghiệp.''
|
2 |
tạo lậpđgt. Tạo ra, gây dựng nên: tạo lập cơ nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạo lập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạo lập": . tạo lập Thọ Lập [..]
|
3 |
tạo lậpđgt. Tạo ra, gây dựng nên: tạo lập cơ nghiệp.
|
4 |
tạo lậptạo nên, lập nên (nói khái quát) tạo lập cơ nghiệp Đồng nghĩa: tạo dựng
|
<< tạnh ráo | tạp nhạp >> |