Ý nghĩa của từ tạo lập là gì:
tạo lập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tạo lập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tạo lập mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tạo lập


Tạo ra, gây dựng nên. | : '''''Tạo lập''' cơ nghiệp.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tạo lập


đgt. Tạo ra, gây dựng nên: tạo lập cơ nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạo lập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạo lập": . tạo lập Thọ Lập [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tạo lập


đgt. Tạo ra, gây dựng nên: tạo lập cơ nghiệp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tạo lập


tạo nên, lập nên (nói khái quát) tạo lập cơ nghiệp Đồng nghĩa: tạo dựng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tạnh ráo tạp nhạp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa