1 |
tý Ngôi đầu của mười hai chi. | : ''Năm '''tý'''.'' | : ''Giờ '''tý'''.''
|
2 |
týd. Ngôi đầu của mười hai chi: Năm tý; Giờ tý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tý": . T34 ta tà tả tã tá tạ tai tài tải more...-Những từ có chứa "tý" [..]
|
3 |
týd. Ngôi đầu của mười hai chi: Năm tý; Giờ tý.
|
4 |
týTý là một trong số 12 chi của Địa chi, thông thường được coi là địa chi thứ nhất. Do sử dụng thiên can địa chi có tính tuần hoàn nên có thể coi đứng trước nó là Hợi, đứng sau nó là Sửu.
Tháng Tý trong [..]
|
<< túp | tăm >> |