Ý nghĩa của từ túi là gì:
túi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ túi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa túi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

túi


Bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người. | : '''''Túi''' áo.'' | : ''Thọc tay vào '''túi'''.'' | : ''Cháy '''túi'''.'' | Đồ đựng bằng vải hoặc da, thường có quai xách. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

túi


d. 1 Bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người. Túi áo. Thọc tay vào túi. Cháy túi*. 2 Đồ đựng bằng vải hoặc da, thường có quai xách. Túi thuốc. Xách túi đi làm. Túi gạo. T [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

túi


d. 1 Bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người. Túi áo. Thọc tay vào túi. Cháy túi*. 2 Đồ đựng bằng vải hoặc da, thường có quai xách. Túi thuốc. Xách túi đi làm. Túi gạo. Túi tham không đáy (b.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

túi


bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người túi áo túi ngực hai tay thọc túi quần đồ đựng bằng vải, da, cước, v.v. thường c&o [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hao mòn túa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa