Ý nghĩa của từ tòn ten là gì:
tòn ten nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tòn ten. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tòn ten mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tòn ten


(đph). đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng: Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tòn ten


(đph). đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng: Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tòn ten


. đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng. | : ''Đeo '''tòn ten''' khẩu tiểu liên ở sau lưng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< kiên quyết kiên định >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa