1 |
tây cung Cung về phía tây, nơi hoàng hậu ở.
|
2 |
tây cungdt. Cung về phía tây, nơi hoàng hậu ở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây cung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tây cung": . tây cung thầy cúng. Những từ có chứa "tây cung" in its def [..]
|
3 |
tây cungdt. Cung về phía tây, nơi hoàng hậu ở.
|
4 |
tây cung(Từ cũ, Ít dùng) nơi phi tần ở, về phía tây trong cung vua; cũng dùng để chỉ phi tần say đắm tây cung
|
<< tân binh | tãi >> |