Ý nghĩa của từ tân tạo là gì:
tân tạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tân tạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tân tạo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân tạo


Mới làm ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân tạo


(xã) h. Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Tân Tạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Tân Tạo": . tân tạo Tân Tạo Tân Thọ tần tảo tẽn tò than thở thẩn thơ thẫn t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân tạo


Mới làm ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân tạo


(xã) h. Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tân tạo


Tân Tạo là một phường thuộc quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Phường Tân Tạo có diện tích 5,66 km², dân số năm 1999 là 2550 người, mật độ dân số đạt 451 người/km². [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< cộng hòa cửu nguyên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa