Ý nghĩa của từ swell là gì:
swell nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ swell. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa swell mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swell


Đặc sắc, cử, trội. | : ''a '''swell''' pianist'' — một người chơi pianô cừ | Sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa. | : ''to look very '''swell''''' — trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swell


[swel]|tính từ|danh từ|nội động từ swelled; swelled|ngoại động từ|Tất cảtính từ (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trộia swell pianist một người chơi pianô cừ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) diện; bảnh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

swell


| swell swell (swĕl) verb swelled, swelled or swollen (swōʹlən), swelling, swells   verb, intransitive 1. To increase in size or volume as a result of internal pressure; ex [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< flop flume >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa