1 |
swell Đặc sắc, cử, trội. | : ''a '''swell''' pianist'' — một người chơi pianô cừ | Sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa. | : ''to look very '''swell''''' — trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa | [..]
|
2 |
swell[swel]|tính từ|danh từ|nội động từ swelled; swelled|ngoại động từ|Tất cảtính từ (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trộia swell pianist một người chơi pianô cừ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) diện; bảnh [..]
|
3 |
swell| swell swell (swĕl) verb swelled, swelled or swollen (swōʹlən), swelling, swells verb, intransitive 1. To increase in size or volume as a result of internal pressure; ex [..]
|
<< flop | flume >> |