Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ surtax là gì:
surtax nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ surtax Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa surtax mình
1
0
0
surtax
Thuế phụ. | Thuế lợi tức luỹ tiến. | Đánh thuế phụ.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
surtax
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
survive
surround
>>