Ý nghĩa của từ survive là gì:
survive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ survive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa survive mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

survive


Sống lâu hơn. | : ''to '''survive''' one's contemporaries'' — sống lâu hơn những người cùng thời | Sống qua, qua khỏi được. | : ''to '''survive''' all perils'' — sống qua mọi sự nguy hiểm | Sống [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

survive


[sə'vaiv]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ sống lâu hơn ai; vẫn còn sống sau aito survive one's contemporaries sống lâu hơn những người cùng thời sống qua được; qua khỏi đượcto survive al [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< condone surtax >>