1 |
survive Sống lâu hơn. | : ''to '''survive''' one's contemporaries'' — sống lâu hơn những người cùng thời | Sống qua, qua khỏi được. | : ''to '''survive''' all perils'' — sống qua mọi sự nguy hiểm | Sống [..]
|
2 |
survive[sə'vaiv]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ sống lâu hơn ai; vẫn còn sống sau aito survive one's contemporaries sống lâu hơn những người cùng thời sống qua được; qua khỏi đượcto survive al [..]
|
<< condone | surtax >> |