Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ surmount là gì:
surmount nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ surmount Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa surmount mình
1
0
0
surmount
Khắc phục, vượt qua. | : ''to '''surmount''' difficulty'' — khắc phục khó khăn | Dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên. | : ''peaks surmounted with snow'' — những đỉnh núi có phủ tuyết [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
surmount
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
surname
surfeit
>>