Ý nghĩa của từ surname là gì:
surname nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ surname. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa surname mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

surname


Tên họ, họ. | : '''''surname''' and name'' — họ và tên | Đặt tên họ cho (ai). | Tên họ là. | : ''he is surnamed Jones'' — anh ta tên họ là Giôn | Đặt tên hiệu là chim ưng. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

surname


['sə:neim]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tên mà tất cả các thành viên trong một gia đình đều mang; họ Smith is a common English surname Smith là một họ phổ biến ở Anhngoại động từ đặt tên họ cho [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

surname


Trong cấu trúc tên theo tiếng Anh, nó được chia thành nhiều loại khác nhau. Như "surname" ở trên nghĩa là "họ", đồng nghĩa với "last name" hay "family name". Còn ngoài ra, "tên" là "given name", đồng nghĩa với "first name".
Ví dụ: Nguyễn A ("Nguyễn" là "surname" còn "A" là "given name").
nghĩa là gì - Ngày 21 tháng 1 năm 2019





<< confute surmount >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa