1 |
supposed | Cho là nó có, coi như là đúng. | : ''his '''supposed''' brother'' — người mà ta cho là em anh ta | Chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng.
|
2 |
supposedTính từ: được cho là Ví dụ: Người mà được cho là giáo viên của khóa này thực ra là nhân viên của trường làm việc ở thư viện. (The supposed teacher for this course was really a staff who worked at library). Động từ (ở quá khứ): cho rằng, giả sử, đòi hỏi Ví dụ: Tôi đã cho rằng cô ấy sẽ đến nhưng không. (I supposed she would come but she did not).
|
<< supposedly | sprayey >> |