Ý nghĩa của từ submit là gì:
submit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ submit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa submit mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

submit


Động từ: nộp, trình, phục tùng, cam chịu,...
Ví dụ 1: 10 tối đến hạn nộp bài rồi, mày đã nộp chưa? (The deadline is 10pm, have you submitted yet?)
Ví dụ 2: Điều đó là trái với đạo đức, tôi sẽ không chịu khuất phục. (It is going wrong to the ethic, I will not submit it.)
nga - 00:00:00 UTC 6 tháng 11, 2018

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

submit


[səb'mit]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ trình, đệ trình, đưa ra để xem xétto submit an essay to one's tutor đưa bài tiểu luận cho thầy hướng dẫn xem (pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ýt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

submit


Đệ trình, đưa ra ý kiến là. | : ''I should like to '''submit''' it to your inspection'' — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra | Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận. | : ''to '''submi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< cosh submerse >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa