Ý nghĩa của từ strong là gì:
strong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ strong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa strong mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

strong


[strɔη]|tính từ bền, vững, chắc chắn, kiên cốstrong cloth vải bềnstrong fortress pháo đài kiên cốstrong conviction niềm tin chắc chắna strong suit (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trườ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

strong


khỏe
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

strong


Bền, vững, chắc chắn, kiên cố. | : '''''strong''' cloth'' — vải bền | : '''''strong''' fortress'' — pháo đài kiên cố | : '''''strong''' conviction'' — niềm tin chắc chắn | : ''a '''strong''' suit' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

strong


| strong strong (strông) adjective stronger, strongest 1. a. Physically powerful; capable of exerting great physical force. b. Marked by great physical power: a strong blow to the head. 2. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< unreduced unredressed >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa