1 |
std Hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người thuê bao (subscriber trunk dialling).
|
2 |
stdScheduled time departure: Giờ khới hành theo kế hoạch
|
3 |
stdSTD : Sexually Transmitted Disease : Bệnh lây qua đường tình dục.
|
<< cid | cif >> |