Ý nghĩa của từ stay away là gì:
stay away nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ stay away. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stay away mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

stay away


tránh mặt; tránh xa; giữ khoảng cách"I wish you'd just go away," Rachel shouted, "and stay away!"Rachel la to: "Tôi muốn anh cút đi và đừng gặp tôi nữa!"
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

stay away


không đến; vắng mặt; tránh xaDuring the strike up to 90% of the workers were reported to have stayed away.Trong suốt cuộc đình công đến 90% công nhân được ghi nhận là đã vắng mặt. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< shutdown stay behind >>