Ý nghĩa của từ shutdown là gì:
shutdown nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ shutdown. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shutdown mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

shutdown


việc tắt (máy)The engine allows shutdown just 30 seconds after landing.Ta được phép tắt động cơ chỉ 30 giây sau khi hạ cánh.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

shutdown


chấm dứt
định - Ngày 24 tháng 6 năm 2015

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shutdown


Chấm rứt
Ẩn danh - Ngày 09 tháng 11 năm 2015

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

shutdown


sự đóng cửa; sự ngưng hoạt độngThe power station has just re-opened following a prolonged shutdown for maintenance.Nhà máy điện vừa mới mở cửa hoạt động trở lại sau một thời gian dài đóng cửa để bảo d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< strip away sth stay away >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa