1 |
stall Chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng. | Ngăn (hầm mỏ than). | Quầy, bàn bày hàng. | Quán bán hàng. | Gian triển lãm. | Chỗ ngồi trước sân khấu. | Ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ). | Chứ [..]
|
<< stampede | stalk >> |