1 |
stalk Thân (cây); cuống (hoa... ). | Cuống (tiểu não... ); thân (lông vũ... ). | Chân (cốc uống rượu). | Vật trang trí hình thân cây. | Ống khói cao (nhà máy... ). | Dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ng [..]
|
<< stall | stalemate >> |