1 |
squire Địa chủ, điền chủ. | Người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm. | : '''''squire''' of dames'' — người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái | Người cận vệ (của hiệp sĩ). [..]
|
<< squirt | squint >> |