1 |
squirt Ống tiêm. | Tia nước. | Squirt-gun. | Oắt con ngạo nghễ. | Làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra. | Tia ra, vọt ra (nước).
|
2 |
squirt1. Danh từ +, Ống tiêm +, Tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra +, Ống phun nước +, Súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun (thông tục) người không đáng kể, chả có nghĩa lý gì; kẻ trơ tráo 2. Ngoại động từ +, Rót; chắt ra (nước cam..) +, Làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) phun ra 3. Nội động từ +, Phun ra, vọt ra (nước) +, Bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..)
|
<< daff | squire >> |