1 |
Spool Ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim... ), cái vòng (câu quăng). | Cuộn (chỉ... ) vào ống.
|
2 |
SpoolKiểu giày này có phần gót tiếp đất to bè nhưng đến giữa gót giày lại thon nhỏ và tiếp tục phình to ở phần nối với thân giày. Phần gót kiểu này giống với chiếc đồng hồ cát. [..]
|
3 |
SpoolPhần gót có hình dạng đồng hồ cát.
|
<< Prism | MaryJane >> |