1 |
Prism Lăng trụ. | : ''oblique '''prism''''' — lăng trụ xiên | : ''regular '''prism''''' — lăng trụ đều | : ''right '''prism''''' — lăng trụ thẳng | Lăng kính. | Các màu sắc lăng kính. [..]
|
2 |
PrismLăng kính
|
3 |
PrismPrism là album phòng thu thứ 4 của ca sĩ - nhạc sĩ người Mỹ Katy Perry. Album được hãng đĩa Capitol Records phát hành vào ngày 18 tháng 10 năm 2013. Trong khi Prism được dự đoán sẽ có những "âm thanh [..]
|
4 |
PrismVề cơ bản, prism có gót được tạo thành từ các mặt phẳng để tạo nên một khối lăng trụ. Chính bởi thế mà ngày nay, các nhà thiết kế đã tạo cho kiểu giày này rất nhiều hình thù và kiểu dáng mới lạ, thậm [..]
|
5 |
PrismPrism có gót căn bản được tạo thành từ mặt phẳng để tạo nên một “khối lăng trụ”. Các nhà thiết kế kiểu mâu giày của thời hiện đại đã tạo ra nhiều mẫu dáng đa dạng, mới lạ và đôi lúc với những “hình thù” quái chiêu!
|
6 |
PrismMoving head sẽ được trang bị 1 thấu kính để có thể nhân 8 luồng tia phát ra, khi rọi lên tường sẽ tạo thàng 8 hình giống nhau, có thể là vòng tròn hoặc gobo. Ngoài ra còn có [..]
|
<< Cone | Spool >> |