1 |
spinach Rau bina, rau bó xôi, rau chân vịt
|
2 |
spinachLà một danh từ chỉ một loại rau có tên gọi là rau chân vịt. Ở Việt Nam, loại rau này thường được gọi là rau/ cải bó xôi. Đây là một loại thực vật cung cấp rất nhiều chất dinh dưỡng và được sử dụng rất nhiều trong các bữa ăn. Người Việt ta thường ăn cải bó xôi để bổ sung thêm chất sắt, trị táo bón hoặc ép nước uống làm đẹp da.
|
3 |
spinachSpinach là tên một loại rau (rau bina) có hình dáng giống chân vịt nên người Việt còn gọi là rau bó xôi hay rau chân vịt. Với công dụng giúp xương chắc khỏe, hạn chế hen suyễn, thiếu máu, ung thư,... nên rau spinach giống như một vị thuốc nên rất được ưa chuộng
|
<< spilth | spindle-shanked >> |