Ý nghĩa của từ spell là gì:
spell nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ spell. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spell mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

spell


[spel]|danh từ|ngoại động từ spelled|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ câu thần chú; bùa mêunder a spell bị bùa mê sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ; ảnh hưởng mạnhto [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

spell


Lời thần chú. | Bùa mê. | : ''under a '''spell''''' — bị bùa mê | Sự làm say mê; sức quyến rũ. | : ''to cast a '''spell''' on'' — làm say mê | Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả. | : ''to '''s [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< function functionate >>