1 |
spar Trụ, cột (để làm cột buồm). | Xà dọc (của cánh máy bay). | Đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm... ). | Spat. | Cuộc chọi gà. | Cuộc đấu võ. | Sự cãi nhau, sự đấu khẩu. | Ở vào tư [..]
|
2 |
sparFloating production system
|
<< define | spank >> |