1 |
spanner Chìa vặn đai ốc. | Thanh ngang, rầm ngang. | Vấn đề, tình trạng khó xử; sự cản trở, sự trở ngại. | Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn; người hay bị sai lầm, nhất là đối với tiếng nói. [..]
|
2 |
spannercờ lê
|
<< spade | spare >> |