1 |
soigné Diêm dúa. | Cẩn thận, kỹ. | : ''Travail '''soigné''''' — công việc làm kỹ | Chải chuốt. | : ''Une femme très '''soignée''''' — một phụ nữ rất chải chuốt | Ra trò, nặng. | : ''Un rhume '''soigné [..]
|
<< foundation | fount >> |