1 |
smother Lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ. | Tình trạng âm ỉ. | Đám bụi mù; đám khói mù. | Sa mù. | Sự mờ tối (vì có khói mù... ). | Làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết. | Làm (lửa) cháy âm ỉ. | Giấu giếm, ch [..]
|
<< smooth | snaffle >> |