Ý nghĩa của từ smooth là gì:
smooth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ smooth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa smooth mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

smooth


1. Nhẵn, trơn, mượt, bằng phẳng
Ví dụ: The water was as smooth as glass. (Nước phẳng như gương.)
2. Trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ
Ví dụ: They could not ensure a smooth transfer of political power. (Họ không thể đảm bảo một cuộc chuyển giao quyền lực chính trị suôn sẻ.)
3. Nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển
Ví dụ: The plane made a smooth landing. (Máy bay hạ cánh nhẹ nhàng.)
4. Êm dịu, ngọt ngào, có vị dễ chịu, không cay đắng
Ví dụ: This coffee has a smooth, rich taste. (Loại cà phê này có vị đậm đà, êm dịu.)
5. Dịu dàng (giọng nói)
Trang Bui - 00:00:00 UTC 28 tháng 4, 2014

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

smooth


Nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng. | : ''sea as '''smooth''' as a mill-pond'' — biển lặng | : '''''smooth''' hair'' — tóc mượt | Trôi chảy, êm thấm. | : ''a '''smooth''' crossing'' — một cuộc đi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

smooth


[smu:ð]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặngsea as smooth as a mill-pond biển lặngsmooth hair tóc mượt trôi chảy, êm thấm, suôn sẻa smooth crossin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

smooth


| smooth smooth (smdh) verb 1. To eliminate irregularities in statistical data by some process such as continuous averaging or by removing random (irrelevant) values. 2. In graphics, to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

smooth


Trong tiếng Anh, từ "smooth" là tính từ có nghĩa là trơn, mượt, mịn.
Ví dụ 1: She used a lot of things to get this smooth hair. (Cô ấy sử dụng rất nhiều thứ để có được mái tóc mượt như thế này)
Ví dụ 2: This ice cream is very smooth. (Món kem này rất mịn)
la gi sister - 00:00:00 UTC 5 tháng 9, 2019

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

smooth


Dễ nghe.
Nguồn: ido.com.vn





<< smart smother >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa