1 |
smooth1. Nhẵn, trơn, mượt, bằng phẳng Ví dụ: The water was as smooth as glass. (Nước phẳng như gương.) 2. Trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ Ví dụ: They could not ensure a smooth transfer of political power. (Họ không thể đảm bảo một cuộc chuyển giao quyền lực chính trị suôn sẻ.) 3. Nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển Ví dụ: The plane made a smooth landing. (Máy bay hạ cánh nhẹ nhàng.) 4. Êm dịu, ngọt ngào, có vị dễ chịu, không cay đắng Ví dụ: This coffee has a smooth, rich taste. (Loại cà phê này có vị đậm đà, êm dịu.) 5. Dịu dàng (giọng nói)
|
2 |
smooth Nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng. | : ''sea as '''smooth''' as a mill-pond'' — biển lặng | : '''''smooth''' hair'' — tóc mượt | Trôi chảy, êm thấm. | : ''a '''smooth''' crossing'' — một cuộc đi [..]
|
3 |
smooth[smu:ð]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặngsea as smooth as a mill-pond biển lặngsmooth hair tóc mượt trôi chảy, êm thấm, suôn sẻa smooth crossin [..]
|
4 |
smooth| smooth smooth (smdh) verb 1. To eliminate irregularities in statistical data by some process such as continuous averaging or by removing random (irrelevant) values. 2. In graphics, to [..]
|
5 |
smoothTrong tiếng Anh, từ "smooth" là tính từ có nghĩa là trơn, mượt, mịn. Ví dụ 1: She used a lot of things to get this smooth hair. (Cô ấy sử dụng rất nhiều thứ để có được mái tóc mượt như thế này) Ví dụ 2: This ice cream is very smooth. (Món kem này rất mịn)
|
6 |
smoothDễ nghe.
|
<< smart | smother >> |