1 |
smash Sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng. | Sự va mạnh, sự đâm mạnh vào. | : ''there's a '''smash''' on the road'' — có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái | Cú đập mạnh (quần vợt). [..]
|
2 |
smash[smæ∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|phó từ|Tất cảdanh từ sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ sự va mạnh, sự đâm mạnh vàothere's a smash on the road có tai nạn xe đâm nhau ở đ [..]
|
3 |
smashThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
smashđập cầu
|
5 |
smashCú bạt, đập.
|
<< train | trahison >> |