Ý nghĩa của từ sister là gì:
sister nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sister. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sister mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sister


| sister sister (sĭsʹtər) noun Abbr. s. 1. a. A girl or woman having the same mother and father as another. b. A girl or woman having one parent in common with another; a half sister [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sister


chị gái/em gái
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sister


Chị, em gái. | : '''''sister''' german'' — chị (em) ruột | Bạn gái thân (coi như chị em gái). | Nữ tu sĩ, ni cô. | : '''''sister''' of mercy'' — bà phước | Chị y tá; chị y tá trưởng. | Bà chị, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sister


['sistə]|danh từ (viết tắt) sis chị, em gáisister german chị (em) ruột chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền)they supported their sisters in the dispute họ ủng hộ các chị e [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< sissy sisterhood >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa