1 |
sinh sản Đẻ ra; Nảy nở ra. | : ''Loài ruồi '''sinh sản''' rất nhanh.''
|
2 |
sinh sảnđgt (H. sinh: đẻ ra; sản: đẻ) Đẻ ra; Nảy nở ra: Loài ruồi sinh sản rất nhanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sản". Những từ có chứa "sinh sản" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
3 |
sinh sảnđgt (H. sinh: đẻ ra; sản: đẻ) Đẻ ra; Nảy nở ra: Loài ruồi sinh sản rất nhanh.
|
4 |
sinh sảnđẻ, về mặt chức năng duy trì và phát triển nòi giống của sinh vật (nói khái quát) về mùa xuân, sâu bọ sinh sản rất nhanh chức năng s [..]
|
5 |
sinh sảnkhả năng của sinh vật sinh ra thế hệ sau giống chúng, đảm bảo cho việc duy trì loài đó. Là tính chất đặc trưng và bắt buộc của mọi cơ thể sống.
|
6 |
sinh sảnsañjāyati (saṃ + jan + ya), nibbattana (trung), vijāyati (vi + jan + ya), vijāyana (trung), janeti (jan + e), nibbattaka (tính từ)
|
7 |
sinh sảnSinh sản là một quá trình sinh học tạo ra các sinh vật riêng biệt mới. Sinh sản là một đặc điểm cơ bản của tất cả sự sống. Các kiểu sinh sản được chia thành hai nhóm chính là sinh sản vô tính và sinh [..]
|
<< thờ | diễn viên >> |