Ý nghĩa của từ sinh sản là gì:
sinh sản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sinh sản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh sản mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh sản


Đẻ ra; Nảy nở ra. | : ''Loài ruồi '''sinh sản''' rất nhanh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh sản


đgt (H. sinh: đẻ ra; sản: đẻ) Đẻ ra; Nảy nở ra: Loài ruồi sinh sản rất nhanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sản". Những từ có chứa "sinh sản" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh sản


đgt (H. sinh: đẻ ra; sản: đẻ) Đẻ ra; Nảy nở ra: Loài ruồi sinh sản rất nhanh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh sản


đẻ, về mặt chức năng duy trì và phát triển nòi giống của sinh vật (nói khái quát) về mùa xuân, sâu bọ sinh sản rất nhanh chức năng s [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh sản


khả năng của sinh vật sinh ra thế hệ sau giống chúng, đảm bảo cho việc duy trì loài đó. Là tính chất đặc trưng và bắt buộc của mọi cơ thể sống.
Nguồn: yhvn.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh sản


sañjāyati (saṃ + jan + ya), nibbattana (trung), vijāyati (vi + jan + ya), vijāyana (trung), janeti (jan + e), nibbattaka (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh sản


Sinh sản là một quá trình sinh học tạo ra các sinh vật riêng biệt mới. Sinh sản là một đặc điểm cơ bản của tất cả sự sống. Các kiểu sinh sản được chia thành hai nhóm chính là sinh sản vô tính và sinh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thờ diễn viên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa