1 |
sight Sự nhìn, thị lực. | : ''long '''sight''''' — tật viễn thị | : ''near '''sight''''' — tật cận thị | : ''loss of '''sight''''' — sự mù, sự loà | Sự nhìn, sự trông; cách nhìn. | : ''to catch '''sigh [..]
|
2 |
sight[sait]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều sights sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìnlong sight tật viễn thịnear sight tật cận thịloss of sight sự mù, sự loà sự nhìn, sự trông; cách nh [..]
|
3 |
sightthị giác
|
<< side | sign >> |