Ý nghĩa của từ sight là gì:
sight nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sight. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sight mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sight


Sự nhìn, thị lực. | : ''long '''sight''''' — tật viễn thị | : ''near '''sight''''' — tật cận thị | : ''loss of '''sight''''' — sự mù, sự loà | Sự nhìn, sự trông; cách nhìn. | : ''to catch '''sigh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sight


[sait]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều sights sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìnlong sight tật viễn thịnear sight tật cận thịloss of sight sự mù, sự loà sự nhìn, sự trông; cách nh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sight


thị giác
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< side sign >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa